Phiên âm : shòu hán.
Hán Việt : thụ hàn.
Thuần Việt : thụ hàn; cảm lạnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thụ hàn; cảm lạnh遭受风寒的侵害而生病